Có 4 kết quả:
賜予 cì yǔ ㄘˋ ㄩˇ • 賜與 cì yǔ ㄘˋ ㄩˇ • 赐与 cì yǔ ㄘˋ ㄩˇ • 赐予 cì yǔ ㄘˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grant
(2) to bestow
(2) to bestow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 賜予|赐予[ci4 yu3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 賜予|赐予[ci4 yu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grant
(2) to bestow
(2) to bestow
Bình luận 0